Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK-00097
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3700 |
2 |
SGK-00098
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3700 |
3 |
SGK-00099
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3700 |
4 |
SGK-00100
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3700 |
5 |
SGK-00101
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3700 |
6 |
SGK-00102
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3600 |
7 |
SGK-00103
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3600 |
8 |
SGK-00104
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3600 |
9 |
SGK-00105
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3600 |
10 |
SGK-00106
| Nguyễn minh thuyết | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | GD | H. | 2003 | 4(v) | 3600 |
|