| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGK-00808
| Nguyễn quốc toản | Mỹ thuật 4 | GD | H. | 2006 | 5100 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 2 |
SKĐ-01036
| Sách kim đồng | Sự tích trầu cau | Kim đồng | H. | 2005 | 7000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 3 |
SKĐ-01042
| Sách kim đồng | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Kim đồng | H. | 2005 | 7000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 4 |
SKĐ-01048
| Sách kim đồng | Cười ra vàng | Kim đồng | H. | 2005 | 7000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 5 |
SKĐ-01050
| Sách kim đồng | Cười ra vàng | Kim đồng | H. | 2005 | 7000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 6 |
SNV-00870
| Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng Âm nhạc 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 14000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 7 |
SNV-00903
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12700 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 8 |
SNV-00939
| Nguyễn Anh Dũng | Lịch Sử và Địa lý lớp 5 | GD | H. | 2008 | 7000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 9 |
STK-02449
| Đỗ trung hiệu | Vở luyện tập toán 5 tập 2 | ĐHSP | H. | 2014 | 19000 | Hỏng | 01/01/1900 | |
| 10 |
SGK-00830
| Lưu thu thủy | Đạo đức 4 | GD | H. | 2006 | 2900 | Mất | 01/01/1900 | |
|